PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA |
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng IV | Hạng III | Hạng II | XS | Khá | TB | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
64 | 33 | 19 | 7 | 5 | 13 | 17 | 29 | |||||||
I | Giáo viên | 48 | 26 | 17 | 5 | 9 | 16 | 23 | 33 | 15 | |||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | 34 | 18 | 11 | 5 | 8 | 10 | 16 | 22 | 12 | ||||||
1 | Mĩ thuật | 02 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
2 | Thể dục | 04 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | ||||||
3 | Âm nhạc | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
4 | Anh văn | 4 | 3 | 1 | 1 | 3 | 4 | ||||||||
5 | Tin học | 02 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
II | Cán bộ quản lý | 03 | 03 | 3 | |||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 2 | |||||||||||
III | Nhân viên | 13 | 4 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 3 | ||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
3 | Thủ quĩ | ||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
7 | Nhân viên bảo vệ | 3 | 3 | ||||||||||||
8 | Nhân viên phục vụ | 2 | 2 | ||||||||||||
9 | TPT Đội | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
10 | Chuyên trách PCGD | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
11 | Nhân viên TTDL | 1 | 1 | 1 |
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||||
I | Tổng số học sinh | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
II | Số học sinh học bán trú |
1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
III | Số học sinh chia theo kq học tập | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
1 | Tiếng Việt | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
511 | 132 | 110 | 100 | 70 | 99 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
761 | 220 | 141 | 106 | 169 | 125 | |
d | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
88 | 52 | 18 | 6 | 10 | 2 | |
2 | Toán | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
541 | 169 | 117 | 96 | 75 | 84 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
743 | 208 | 141 | 104 | 158 | 132 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
76 | 27 | 11 | 12 | 16 | 10 | |
3 | Khoa học | 475 | 249 | 226 | ||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
208 | 82 | 126 | ||||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
259 | 160 | 99 | ||||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
8 | 7 | 1 | ||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 475 | 249 | 226 | ||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
204 | 85 | 119 | ||||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
266 | 160 | 106 | ||||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
5 | 4 | 1 | ||||
5 | Tiếng nước ngoài | 956 | 269 | 212 | 249 | 226 | ||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
466 | 164 | 102 | 107 | 93 | ||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
439 | 97 | 93 | 127 | 122 | ||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
51 | 8 | 17 | 15 | 11 | ||
6 | Tiếng dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Tin học | 687 | 212 | 249 | 226 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
239 | 62 | 80 | 97 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
448 | 150 | 169 | 129 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
8 | Đạo đức | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
788 | 169 | 143 | 136 | 148 | 192 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
571 | 234 | 126 | 76 | 101 | 34 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 1360 | 404 | 269 | 212 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
435 | 169 | 132 | 134 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
449 | 234 | 137 | 78 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
10 | Âm nhạc | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
434 | 126 | 82 | 55 | 94 | 77 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
924 | 277 | 187 | 157 | 154 | 149 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
2 | 1 | 1 | ||||
11 | Mĩ thuật | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
327 | 96 | 37 | 82 | 39 | 73 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1032 | 307 | 232 | 130 | 210 | 153 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
688 | 140 | 134 | 126 | 109 | 179 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
666 | 263 | 135 | 86 | 135 | 47 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
6 | 1 | 5 | ||||
13 | Thể dục | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
545 | 163 | 112 | 91 | 84 | 95 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
813 | 240 | 156 | 121 | 165 | 131 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
2 | 1 | 1 | ||||
IV | Về năng lực | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
1 | Tự phục vụ, tự quản | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 951 | 189 | 171 | 175 | 204 | 212 | |
b | Đạt | 409 | 215 | 98 | 37 | 45 | 14 | |
c | Cần cố gắng | |||||||
2 | Hợp tác | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 887 | 174 | 159 | 177 | 165 | 212 | |
b | Đạt | 470 | 229 | 108 | 35 | 84 | 14 | |
c | Cần cố gắng | 3 | 1 | 2 | ||||
3 | Tự học và giải quyết vấn đề | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 830 | 174 | 159 | 177 | 204 | 212 | |
b | Đạt | 525 | 229 | 108 | 35 | 45 | 14 | |
c | Cần cố gắng | 5 | 1 | 22 | ||||
V | Về phẩm chất | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
1 | Chăm học, chăm làm | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 839 | 181 | 157 | 169 | 147 | 185 | |
b | Đạt | 514 | 222 | 108 | 43 | 100 | 41 | |
c | Cần cố gắng | 7 | 1 | 4 | 2 | |||
2 | Tự tin trách nhiệm | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 824 | 172 | 161 | 185 | 123 | 183 | |
b | Đạt | 530 | 231 | 104 | 27 | 125 | 43 | |
c | Cần cố gắng | 6 | 1 | 4 | 1 | |||
3 | Trung thực kỷ luật | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 967 | 198 | 192 | 185 | 182 | 210 | |
b | Đạt | 389 | 205 | 74 | 27 | 67 | 16 | |
c | Cần cố gắng | 4 | 1 | 3 | ||||
4 | Đoàn kết yêu thương | 1360 | 404 | 269 | 212 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 1094 | 268 | 206 | 196 | 206 | 218 | |
b | Đạt | 265 | 135 | 63 | 16 | 43 | 8 | |
c | Cần cố gắng | 1 | 1 | |||||
VI | Tổng hợp kết quả cuối năm | |||||||
1 | Lên lớp | |||||||
a | HS được khen thưởng cấp trường | |||||||
b | HS được khen thưởng cấp trên | |||||||
2 | Rèn luyện trong hè | |||||||
Chúng tôi trên mạng xã hội