Công khai đội ngũ &chất lượng giáo dục cuối kỳ I-NH 2018-2019

          Biểu mẫu 08
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA
 

THÔNG B¸O
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học Cuối kỳ I năm học 2018 – 2019
 
STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp


TS


ThS


ĐH




TC


Dưới TC
Hạng IV Hạng III Hạng II XS Khá TB Kém
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
 nhân viên
64     33 19 7 5 13 17 29        
I Giáo viên 48     26 17 5   9 16 23 33 15    
  Trong đó số giáo viên chuyên biệt: 34     18 11 5   8 10 16 22 12    
1 Mĩ thuật 02     2           2 2      
2 Thể dục 04     2 2     1 2 1 2 2    
3 Âm nhạc 2       2       2   2      
4 Anh văn 4     3 1       1 3 4      
5 Tin học 02     1 1       1 1 1 1    
II Cán bộ quản lý 03     03           3        
1 Hiệu trưởng 1     1           1        
2 Phó hiệu trưởng 2     2           2        
III Nhân viên 13     4 2 2 5 4 1 3        
1 Nhân viên văn thư 1         1   1            
2 Nhân viên kế toán 1     1           1        
3 Thủ quĩ                            
4 Nhân viên y tế 1       1     1            
5 Nhân viên thư viện 1         1   1            
6 Nhân viên thiết bị 1       1       1          
7 Nhân viên bảo vệ 3           3              
8 Nhân viên phục vụ 2           2              
9 TPT Đội 1     1       1            
10 Chuyên trách PCGD 1     1           1        
11 Nhân viên TTDL 1     1           1        
                                                                                       Phú Hoà, ngày 26 tháng 12 năm 2018
                                                                                        Thủ trưởng đơn vị                                                                

                   
                                                                                                      Nguyễn Xuân Trang
    Biểu mẫu 06
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2
 
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
Cuối học kỳ I - năm học 2018 - 2019
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 1360 404 269 212 249 226
II Số học sinh học bán trú
 
1360 404 269 212 249 226
III Số học sinh chia theo kq học tập 1360 404 269 212 249 226
1 Tiếng Việt 1360 404 269 212 249 226
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
511 132 110 100 70 99
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
761 220 141 106 169 125
d Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
88 52 18 6 10 2
2 Toán 1360 404 269 212 249 226
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
541 169 117 96 75 84
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
743 208 141 104 158 132
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
76 27 11 12 16 10
3  Khoa  học 475       249 226
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
208       82 126
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
259       160 99
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
8       7 1
4 Lịch sử và Địa lí 475       249 226
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
204       85 119
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
266       160 106
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
5       4 1
5 Tiếng nước ngoài 956   269 212 249 226
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
466   164 102 107 93
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
439   97 93 127 122
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
51   8 17 15 11
6 Tiếng dân tộc 0 0 0 0 0 0
7 Tin học 687     212 249 226
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
239     62 80 97
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
448     150 169 129
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
8 Đạo đức 1360 404 269 212 249 226
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
788 169 143 136 148 192
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
571 234 126 76 101 34
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
1 1        
9 Tự nhiên và Xã hội 1360 404 269 212    
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
435 169 132 134    
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
449 234 137 78    
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
1 1        
10 Âm nhạc 1360 404 269 212 249 226
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
434 126 82 55 94 77
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
924 277 187 157 154 149
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
2 1     1  
11 Mĩ thuật 1360 404 269 212 249 226
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
327 96 37 82 39 73
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
1032 307 232 130 210 153
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
1 1        
12 Thủ công (Kỹ thuật) 1360 404 269 212 249 226
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
688 140 134 126 109 179
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
666 263 135 86 135 47
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
6 1     5  
13 Thể dục 1360 404 269 212 249 226
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
545 163 112 91 84 95
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
813 240 156 121 165 131
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
2 1 1      
IV Về năng lực 1360 404 269 212 249 226
1 Tự phục vụ, tự quản 1360 404 269 212 249 226
a Tốt 951 189 171 175 204 212
b Đạt 409 215 98 37 45 14
c Cần cố gắng            
2 Hợp tác 1360 404 269 212 249 226
a Tốt 887 174 159 177 165 212
b Đạt 470 229 108 35 84 14
c Cần cố gắng 3 1 2      
3 Tự học và giải quyết vấn đề 1360 404 269 212 249 226
a Tốt 830 174 159 177 204 212
b Đạt 525 229 108 35 45 14
c Cần cố gắng 5 1 22      
V Về phẩm chất 1360 404 269 212 249 226
1 Chăm học, chăm làm 1360 404 269 212 249 226
a Tốt 839 181 157 169 147 185
b Đạt 514 222 108 43 100 41
c Cần cố gắng 7 1 4   2  
2 Tự tin trách nhiệm 1360 404 269 212 249 226
a Tốt 824 172 161 185 123 183
b Đạt 530 231 104 27 125 43
c Cần cố gắng 6 1 4   1  
3 Trung thực kỷ luật 1360 404 269 212 249 226
a Tốt 967 198 192 185 182 210
b Đạt 389 205 74 27 67 16
c Cần cố gắng 4 1 3      
4 Đoàn kết yêu thương 1360 404 269 212 249 226
a Tốt 1094 268 206 196 206 218
b Đạt 265 135 63 16 43 8
c Cần cố gắng 1 1        
VI Tổng hợp kết quả cuối năm            
1 Lên lớp            
a HS được khen thưởng cấp trường            
b HS được khen thưởng cấp trên            
2 Rèn luyện trong hè            
                 

                                                                 Phú Hòa, ngày 26 tháng 12 năm 2018
                                                                             Thủ trưởng đơn vị                                                                           

                   
                                                                                  Nguyễn Xuân Trang

 

  Ý kiến bạn đọc

Thăm dò ý kiến

Học sinh có những điều kiện nào phục vụ việc học qua Internet?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập4
  • Máy chủ tìm kiếm2
  • Khách viếng thăm2
  • Hôm nay1,075
  • Tháng hiện tại30,326
  • Tổng lượt truy cập981,729
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây