Công khai tài chính năm 2016
Trường Tiểu học Phú Hòa 2
2017-04-25T10:09:30+07:00
2017-04-25T10:09:30+07:00
https://thphuhoa2.tptdm.edu.vn/page/Cong-khai-tai-chinh-nam-2016.html
/themes/default/images/no_image.gif
Trường Tiểu học Phú Hòa 2
https://thphuhoa2.tptdm.edu.vn/uploads/thphuhoa2/phu-hoa2-107x108_1.png
|
|
|
Biểu số 6 |
|
|
|
|
PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ TDM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
Phú Hòa, ngày 31 tháng 12 năm 2016 |
|
|
THÔNG BÁO |
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI |
năm 2016 |
(Dùng cho tổ chức, đơn vị cấp dưới của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ) |
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng |
Số |
Chỉ tiêu |
Dự toán |
|
TT |
được giao |
Ghi chú |
A |
Dự toán thu nguồn khác (nếu có) |
|
|
1 |
Thu hội phí |
|
|
2 |
Thu khác |
|
|
B |
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
I |
Loại 490, khoản 492 |
5 679 000 000 |
|
1 |
Chi thanh toán cá nhân |
4 922 194 420 |
|
2 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
512 805 580 |
|
3 |
Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
128 000 000 |
|
4 |
Chi khác |
116 000 000 |
|
II |
Loại ..., khoản … |
|
|
1 |
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 |
Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 |
Chi khác |
|
|
C |
Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
|
|
1 |
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 |
Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
|
- Mục: |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
- Mục: |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2016 |
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
Biểu số 7 |
|
|
|
|
PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ TDM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
Phú Hòa, ngày 31 tháng 12 năm 2016 |
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC |
năm 2016 |
(Dùng cho các tổ chức, đơn vị cấp dưới của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ) |
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng |
Số |
Chỉ tiêu |
Số liệu báo |
Số liệu quyết |
TT |
cáo quyết |
toán được |
|
toán |
duyệt |
A |
Quyết toán thu |
|
|
I |
Tổng số thu |
|
|
1 |
Thu hội phí |
|
|
2 |
Thu khác |
|
|
B |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
1 |
Loại 490, khoản 492 |
5 602 480 398 |
|
|
- Mục:6000 |
2 608 356 362 |
|
|
+ Tiểu mục : 6001 |
2 433 325 421 |
|
|
+ Tiểu mục : 6003 |
158 423 469 |
|
|
+ Tiểu mục : 6049 |
16 607 472 |
|
|
- Mục:6100 |
1 299 019 306 |
|
|
+ Tiểu mục : 6101 |
57 513 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6106 |
145 627 467 |
|
|
+ Tiểu mục : 6112 |
751 203 827 |
|
|
+ Tiểu mục : 6113 |
7 140 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6115 |
328 016 101 |
|
|
+ Tiểu mục : 6117 |
1 820 911 |
|
|
+ Tiểu mục : 6149 |
7 698 000 |
|
|
- Mục:6250 |
7 320 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6257 |
7 320 000 |
|
|
- Mục:6300 |
727 439 055 |
|
|
+ Tiểu mục : 6301 |
546 326 494 |
|
|
+ Tiểu mục : 6302 |
91 054 416 |
|
|
+ Tiểu mục : 6303 |
60 657 170 |
|
|
+ Tiểu mục : 6304 |
29 400 975 |
|
|
- Mục:6400 |
543 152 403 |
|
|
+ Tiểu mục : 6404 |
327 630 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6449 |
215 522 403 |
|
|
- Mục:6500 |
184 221 074 |
|
|
+ Tiểu mục : 6501 |
82 050 318 |
|
|
+ Tiểu mục : 6502 |
91 453 256 |
|
|
+ Tiểu mục : 6503 |
9 817 500 |
|
|
+ Tiểu mục : 6504 |
900 000 |
|
|
- Mục:6550 |
28 359 400 |
|
|
+ Tiểu mục : 6551 |
6 098 400 |
|
|
+ Tiểu mục : 6552 |
8 781 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6553 |
13 480 000 |
|
|
- Mục:6600 |
11 777 661 |
|
|
+ Tiểu mục : 6601 |
844 761 |
|
|
+ Tiểu mục : 6612 |
5 834 400 |
|
|
+ Tiểu mục : 6617 |
4 070 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6649 |
1 028 500 |
|
|
- Mục:6750 |
3 564 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6758 |
3 564 000 |
|
|
- Mục:6900 |
23 190 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6912 |
11 610 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6913 |
1 000 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6917 |
3 200 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6949 |
7 380 000 |
|
|
- Mục:7000 |
77 277 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 7001 |
18 071 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 7003 |
6 000 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 7004 |
6 120 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 7006 |
3 776 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 7049 |
43 310 000 |
|
|
- Mục:7750 |
88 804 137 |
|
|
+ Tiểu mục : 7757 |
5 684 137 |
|
|
+ Tiểu mục : 7758 |
5 290 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 7764 |
3 630 000 |
|
|
+ Tiểu mục : 7799 |
74 200 000 |
|
2 |
Loại ..., khoản … |
|
|
C |
Quyết toán chi nguồn khác |
|
|
|
- Mục: |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
- Mục: |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2016 |
|
Thủ trưởng đơn vị |
Chúng tôi trên mạng xã hội