Công khai tài chính năm 2015
Trường Tiểu học Phú Hòa 2
2017-04-25T10:17:45+07:00
2017-04-25T10:17:45+07:00
https://thphuhoa2.tptdm.edu.vn/page/Cong-khai-tai-chinh-nam-2015.html
/themes/default/images/no_image.gif
Trường Tiểu học Phú Hòa 2
https://thphuhoa2.tptdm.edu.vn/uploads/thphuhoa2/phu-hoa2-107x108_1.png
|
|
|
Biểu số 6 |
|
|
|
|
PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ TDM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI |
năm 2015 |
(Dùng cho tổ chức, đơn vị cấp dưới của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ) |
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng |
Số |
Chỉ tiêu |
Dự toán |
|
TT |
được giao |
Ghi chú |
A |
Dự toán thu nguồn khác (nếu có) |
|
|
1 |
Thu hội phí |
|
|
2 |
Thu khác |
|
|
B |
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
I |
Loại 490, khoản 492 |
5 395 000 000 |
|
1 |
Chi thanh toán cá nhân |
4 650 619 923 |
|
2 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
472 380 077 |
|
3 |
Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
136 000 000 |
|
4 |
Chi khác |
136 000 000 |
|
II |
Loại ..., khoản … |
|
|
1 |
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 |
Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 |
Chi khác |
|
|
C |
Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
|
|
1 |
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 |
Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 |
Chi khác |
|
|
|
- Mục: |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
- Mục: |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2014 |
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
Biểu số 7 |
|
|
|
|
PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ TDM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
Phú Hòa, ngày 31 tháng 12 năm 2015 |
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC |
năm 2015 |
(Dùng cho các tổ chức, đơn vị cấp dưới của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ) |
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng |
Số |
Chỉ tiêu |
Số liệu báo |
Số liệu quyết |
TT |
cáo quyết |
toán được |
|
toán |
duyệt |
A |
Quyết toán thu |
|
|
I |
Tổng số thu |
|
|
1 |
Thu hội phí |
|
|
2 |
Thu khác |
|
|
B |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
1 |
Loại 490, khoản 492 |
5 306 255 983 |
5 304 122 595 |
|
- Mục:6000 |
2 534 675 630 |
2 533 105 742 |
|
+ Tiểu mục : 6001 |
2 334 739 206 |
2 334 739 206 |
|
+ Tiểu mục : 6003 |
154 560 000 |
154 560 000 |
|
+ Tiểu mục : 6049 |
45 376 424 |
43 806 536 |
|
- Mục:6100 |
1 181 599 731 |
1 181 599 731 |
|
+ Tiểu mục : 6101 |
54 280 000 |
54 280 000 |
|
+ Tiểu mục : 6106 |
79 626 442 |
79 626 442 |
|
+ Tiểu mục : 6112 |
689 505 158 |
689 505 158 |
|
+ Tiểu mục : 6113 |
7 590 000 |
7 590 000 |
|
+ Tiểu mục : 6115 |
299 528 011 |
299 528 011 |
|
+ Tiểu mục : 6117 |
6 910 120 |
6 910 120 |
|
+ Tiểu mục : 6149 |
44 160 000 |
44 160 000 |
|
- Mục:6250 |
6 874 000 |
6 874 000 |
|
+ Tiểu mục : 6253 |
1 414 000 |
1 414 000 |
|
+ Tiểu mục : 6257 |
5 460 000 |
5 460 000 |
|
- Mục:6300 |
660 872 904 |
660 872 904 |
|
+ Tiểu mục : 6301 |
513 003 119 |
513 003 119 |
|
+ Tiểu mục : 6302 |
85 500 519 |
85 500 519 |
|
+ Tiểu mục : 6303 |
34 820 999 |
34 820 999 |
|
+ Tiểu mục : 6304 |
27 548 267 |
27 548 267 |
|
- Mục:6400 |
541 905 209 |
541 341 709 |
|
+ Tiểu mục : 6404 |
262 080 000 |
262 080 000 |
|
+ Tiểu mục : 6449 |
279 825 209 |
279 261 709 |
|
- Mục:6500 |
152 454 459 |
152 454 459 |
|
+ Tiểu mục : 6501 |
48 700 345 |
48 700 345 |
|
+ Tiểu mục : 6502 |
88 305 614 |
88 305 614 |
|
+ Tiểu mục : 6503 |
10 948 500 |
10 948 500 |
|
+ Tiểu mục : 6504 |
4 500 000 |
4 500 000 |
|
- Mục:6550 |
27 580 140 |
27 580 140 |
|
+ Tiểu mục : 6551 |
8 005 140 |
8 005 140 |
|
+ Tiểu mục : 6552 |
3 130 000 |
3 130 000 |
|
+ Tiểu mục : 6553 |
13 640 000 |
13 640 000 |
|
+ Tiểu mục : 6599 |
2 805 000 |
2 805 000 |
|
- Mục:6600 |
17 142 460 |
17 142 460 |
|
+ Tiểu mục : 6601 |
1 043 445 |
1 043 445 |
|
+ Tiểu mục : 6612 |
10 821 500 |
10 821 500 |
|
+ Tiểu mục : 6617 |
5 277 515 |
5 277 515 |
|
+ Tiểu mục : 6649 |
|
0 |
|
- Mục:6750 |
4 450 000 |
4 450 000 |
|
+ Tiểu mục : 6758 |
4 450 000 |
4 450 000 |
|
- Mục:6900 |
21 494 000 |
21 494 000 |
|
+ Tiểu mục : 6912 |
13 214 000 |
13 214 000 |
|
+ Tiểu mục : 6913 |
|
0 |
|
+ Tiểu mục : 6917 |
7 420 000 |
7 420 000 |
|
+ Tiểu mục : 6949 |
860 000 |
860 000 |
|
- Mục:7000 |
65 987 450 |
65 987 450 |
|
+ Tiểu mục : 7001 |
20 235 000 |
20 235 000 |
|
+ Tiểu mục : 7003 |
2 250 000 |
2 250 000 |
|
+ Tiểu mục : 7004 |
1 800 000 |
1 800 000 |
|
+ Tiểu mục : 7049 |
41 702 450 |
41 702 450 |
|
- Mục:7750 |
91 220 000 |
91 220 000 |
|
+ Tiểu mục : 7757 |
|
0 |
|
+ Tiểu mục : 7758 |
13 370 000 |
13 370 000 |
|
+ Tiểu mục : 7764 |
3 450 000 |
3 450 000 |
|
+ Tiểu mục : 7799 |
74 400 000 |
74 400 000 |
2 |
Loại ..., khoản … |
|
|
C |
Quyết toán chi nguồn khác |
|
|
|
- Mục: |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
- Mục: |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2015 |
|
Thủ trưởng đơn vị |
Chúng tôi trên mạng xã hội