Biểu số 2 - Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính | |||
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
|||
Chương: 622 | |||
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2017 | |||
(Kèm theo Quyết định số 85/QĐ- PGD ngày 10/1/2017 của PGDĐT và Quyết định số 2187/QĐ- PGD ngày 15/12/2017 của PGDĐT ) |
|||
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách) | |||
Đvt: đồng | |||
Số TT | Nội dung | Dự toán được giao | |
I | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | ||
1 | Số thu phí, lệ phí | ||
1,1 | Lệ phí | ||
1,2 | Phí | ||
2 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | ||
2,1 | Phí | ||
2,2 | Chi quản lý hành chính | ||
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | ||
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | ||
3 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | ||
3,1 | Lệ phí | ||
3,2 | Phí | ||
II | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 7.053.076.810 | |
1 | Chi quản lý hành chính | ||
1,1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 6.521.076.810 | |
1,2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 532.000.000 | |
2 | Nghiên cứu khoa học | ||
2,1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | ||
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia | |||
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ | |||
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở | |||
2,2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng | ||
2,3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | ||
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 6.575.122.645 | |
3,1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 5.910.715.075 | |
3,2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 504.997.607 | |
3,3 | Kinh phí nhiệm vụ CCTL | 159.409.963 | |
Phú Hòa, ngày 31 tháng 01 năm 2018 | |||
Hiệu trưởng | |||
Nguyễn Xuân Trang |
Biểu số 4 - Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính | ||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 | ||||||
Chương:622 | ||||||
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017 | ||||||
(Kèm theo Quyết định số: 01/QĐ- PH2 ngày 31/12/2017 của PGDĐT) | ||||||
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) | ||||||
ĐV tính: đồng | ||||||
Số TT | Nội dung | Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Trong đó | ||
Quỹ lương | Mua sắm, sửa chữa…. |
Trích lập các quỹ( khác) | ||||
I | Quyết toán thu | 1.074.636.320 | 985.325.350 | |||
A | Tổng số thu | 1.074.636.320 | 985.325.350 | |||
1 | Số thu phí, lệ phí | |||||
1,2 | Phí | |||||
Thu học phí buổi thứ 2 | 1.029.636.320 | 942.625.350 | ||||
Thu khác (căn tin, giữ xe…..) | 45.000.000 | 42.700.000 | ||||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||
3 | Thu sự nghiệp khác | |||||
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 989.126.550 | 985.325.350 | 817.960.000 | 171.166.550 | |
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | |||||
1,2 | Phí | |||||
Thu học phí buổi thứ 2 | 946.426.550 | 942.625.350 | 799.960.000 | 146.466.550 | ||
Thu khác (căn tin, giữ xe…..) | 42.700.000 | 42.700.000 | 18.000.000 | 24.700.000 | ||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||||
C | Số thu nộp NSNN | |||||
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | |||||
1,1 | Lệ phí | |||||
1,2 | Phí | |||||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||||
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 6.575.122.645 | 6.571.884.149 | 5.892.237.261 | 241.274.210 | 438.372.678 |
1 | Chi quản lý hành chính | |||||
1,1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 5.910.715.075 | 5.908.347.579 | 5.365.199.691 | 241.274.210 | 301.873.678 |
1,2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 504.997.607 | 504.126.607 | 367.627.607 | 136.499.000 | |
1,3 | Kinh phí không thực hiện chế độ CCTL | 159.409.963 | 159.409.963 | 159.409.963 | - | |
2 | Nghiên cứu khoa học | |||||
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | |||||
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | |||||
5 | Chi bảo đảm xã hội | |||||
6 | Chi hoạt động kinh tế | |||||
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | |||||
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | |||||
9 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn | |||||
10 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao | |||||
11 | Chi Chương trình mục tiêu | |||||
Phú Hòa, ngày 31 tháng 01 năm 2018 | ||||||
Hiệu trưởng | ||||||
Nguyễn Xuân Trang | ||||||
Biểu số 2 - Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính | ||
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 | ||
Chương:622 | ||
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2018 | ||
(Kèm theo Quyết định số 2284/QĐ-PGDĐT ngày 29/12/2017 của PGD) | ||
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách) | ||
Đvt: đồng | ||
Số TT | Nội dung | Dự toán được giao |
I | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | |
1 | Số thu phí, lệ phí | |
1,1 | Lệ phí | |
1,2 | Phí | |
2 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | |
2,1 | Phí | |
2,2 | Chi quản lý hành chính | |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | |
3 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | |
3,1 | Lệ phí | |
3,2 | Phí | |
II | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 8.183.951.772 |
1 | Chi quản lý hành chính | |
1,1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 7.577.951.772 |
1,2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 606.000.000 |
2 | Nghiên cứu khoa học | |
2,1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | |
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia | ||
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ | ||
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở | ||
2,2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng | |
2,3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 3.189.107.432 |
3,1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 2.978.941.832 |
3,2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 210.165.600 |
3,3 | Kinh phí nhiệm vụ CCTL | 0 |
Phú Hòa, ngày 05 tháng 10 năm 2018 | ||
Hiệu trưởng | ||
Nguyễn Xuân Trang |
Biểu số 4 - Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính | ||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 | ||||||
Chương:622 | ||||||
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÍ I + QUÍ II NĂM 2018 | ||||||
(Kèm theo Quyết định số: 01/QĐ- PH2 ngày 05/7/2018 của PGDĐT) | ||||||
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) | ||||||
ĐV tính: đồng | ||||||
Số TT | Nội dung | Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Trong đó | ||
Quỹ lương | Mua sắm, sửa chữa…. |
Trích lập các quỹ( khác) | ||||
I | Quyết toán thu | 0 | 0 | |||
A | Tổng số thu | 0 | 0 | |||
1 | Số thu phí, lệ phí | |||||
1,2 | Phí | |||||
Thu học phí buổi thứ 2 | ||||||
Thu khác (căn tin, giữ xe…..) | ||||||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||
3 | Thu sự nghiệp khác | |||||
B | Chi từ nguồn thu được để lại | - | - | - | - | |
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | |||||
1,2 | Phí | |||||
Thu học phí buổi thứ 2 | - | |||||
Thu khác (căn tin, giữ xe…..) | ||||||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||||
C | Số thu nộp NSNN | |||||
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | |||||
1,1 | Lệ phí | |||||
1,2 | Phí | |||||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||||
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 3.189.107.432 | - | 2.821.269.003 | 16.995.750 | 350.842.679 |
1 | Chi quản lý hành chính | |||||
1,1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 2.978.941.832 | 2.719.583.403 | 16.995.750 | 242.362.679 | |
1,2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 210.165.600 | 101.685.600 | 108.480.000 | ||
1,3 | Kinh phí không thực hiện chế độ CCTL | - | ||||
2 | Nghiên cứu khoa học | |||||
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | |||||
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | |||||
5 | Chi bảo đảm xã hội | |||||
6 | Chi hoạt động kinh tế | |||||
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | |||||
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | |||||
9 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn | |||||
10 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao | |||||
11 | Chi Chương trình mục tiêu | |||||
Phú Hòa, ngày 05 tháng 10 năm 2018 | ||||||
Hiệu trưởng | ||||||
Nguyễn Xuân Trang |
Biểu số 4 - Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính | ||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 | ||||||
Chương:622 | ||||||
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÍ III NĂM 2018 | ||||||
(Kèm theo Quyết định số: 01/QĐ- PH2 ngày 05/10/2018 của PGDĐT) | ||||||
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) | ||||||
ĐV tính: đồng | ||||||
Số TT | Nội dung | Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Trong đó | ||
Quỹ lương | Mua sắm, sửa chữa…. |
Trích lập các quỹ( khác) | ||||
I | Quyết toán thu | 0 | 0 | |||
A | Tổng số thu | 0 | 0 | |||
1 | Số thu phí, lệ phí | |||||
1,2 | Phí | |||||
Thu học phí buổi thứ 2 | ||||||
Thu khác (căn tin, giữ xe…..) | ||||||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||
3 | Thu sự nghiệp khác | |||||
B | Chi từ nguồn thu được để lại | - | - | - | - | |
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | |||||
1,2 | Phí | |||||
Thu học phí buổi thứ 2 | - | |||||
Thu khác (căn tin, giữ xe…..) | ||||||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||||
C | Số thu nộp NSNN | |||||
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | |||||
1,1 | Lệ phí | |||||
1,2 | Phí | |||||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||||
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 1.861.100.536 | - | 1.583.258.506 | 93.562.600 | 184.279.430 |
1 | Chi quản lý hành chính | |||||
1,1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 1.685.911.835 | 1.408.069.805 | 93.562.600 | 184.279.430 | |
1,2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 80.282.370 | 80.282.370 | |||
1,3 | Kinh phí không thực hiện chế độ CCTL | 94.906.331 | 94.906.331 | |||
2 | Nghiên cứu khoa học | |||||
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | |||||
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | |||||
5 | Chi bảo đảm xã hội | |||||
6 | Chi hoạt động kinh tế | |||||
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | |||||
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | |||||
9 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn | |||||
10 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao | |||||
11 | Chi Chương trình mục tiêu | |||||
Phú Hòa, ngày 05 tháng 10 năm 2018 | ||||||
Hiệu trưởng | ||||||
Nguyễn Xuân Trang |
Chúng tôi trên mạng xã hội