Thông tin Ba công khai đầu năm học 2018-2019

Biểu mẫu 05
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2
 
                                                          THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của nhà trường, năm học 2018- 2019
 
STT Nội dung Chia theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Điều kiện tuyển sinh
 
Độ tuổi 6 tuổi địa bàn khu phố 8 và 9 phường Phú Hòa. Hoàn thành chương trình lớp 1 Hoàn thành chương trình lớp 2 Hoàn thành chương trình lớp 3 Hoàn thành chương trình lớp 4
II   Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ Theo quyết định số 16/2006/QĐ- BGDĐT ngày 05/5/2006
III  Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
Thông tư số 55/2011/TT-BGDĐT điều lệ BĐDCMHS
 
IV Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) Đáp ứng được các hoạt động giáo dục. Đáp ứng được các hoạt động giáo dục và HS được học môn Tin học.
V Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục Các hoạt động Đoàn; Đội; Chữ thập đỏ;…
VI Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
 
Đáp ứng được nhu cầu các hoạt động giáo dục toàn diện. 100% đội ngũ
giáo viên đạt chuẩn (Trong đó trên chuẩn 88% )
 
VII
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
 
- Phẩm chất: Đạt: 100% (Tốt : 85 % )
                               - Năng lực:
+ Tốt 100%
                                                    + Đạt: 0
                                                    + CCG: 0
                              - Xếp loại học tập:
+  Hoàn thành tốt  24%
                                        + Hoàn thành: 74%
                                        + Chưa Hoàn thành: 2 %
         - HS hoàn thành chương trình tiểu học đạt 100%
-100% Đảm bảo sức khỏe
 VIII Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
 
98,5% học sinh hoàn thành chương trình lớp học, đủ điều kiện để tiếp tục học lớp 2 100% học sinh hoàn thành chương trình lớp học, đủ điều kiện để tiếp tục học lớp 3 100% học sinh hoàn thành chương trình lớp học, đủ điều kiện để tiếp tục học lớp 4 98,5% học sinh hoàn thành chương trình lớp học, đủ điều kiện để tiếp tục học lớp 5 100% học sinh hoàn thành chương trình tiểu học đủ  điều kiện để tiếp tục học lớp 6
              
 
Phú Hòa, ngày 6  tháng 9 năm 2018

Thủ trưởng đơn vị



       Nguyễn Xuân Trang


   Biểu mẫu 06
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2
 
                                                             THÔNG B¸O
                  Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
                                               Đầu năm học 2018 - 2019
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5  
I Tổng số học sinh 1195 278 206 252 229 230  
II Số học sinh học bán trú
 
1170 276 206 252 225 230  
III Số học sinh chia theo kq học tập 1195 278 206 252 229 230  
1 Tiếng Việt 1195 278 206 252 229 230  
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
602 136 112 130 108 116  
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
560 124 85 117 120 114  
d Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
33 18 9 5 1    
2 Toán 1195 278 206 252 229 230  
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
617 159 110 129 116 103  
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
551 106 89 119 110 127  
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
27 13 7 4 3    
3  Khoa  học 459       229 230  
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
2677       125 142  
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
192       104 88  
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
             
4 Lịch sử và Địa lí 459       229 230  
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
263       130 133  
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
196       99 97  
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
             
5 Tiếng nước ngoài 1195 278 206 252 229 230  
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
636 143 116 143 123 111  
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
523 120 84 101 99 119  
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
36 15 6 8 7    
6 Tiếng dân tộc 0 0 0 0 0 0  
7 Tin học 711     252 229 230  
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
529     185 173 171  
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
182     67 56 59  
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
             
8 Đạo đức 1195 278 206 252 229 230  
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
832 142 135 180 179 196  
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
363 136 71 72 50 34  
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
             
9 Tự nhiên và Xã hội 736 278 206 252      
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
424 144 120 160      
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
312 134 86 92      
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
             
10 Âm nhạc 1195 278 206 252 229 230  
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
389 87 58 95 83 66  
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
804 189 148 157 146 164  
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
2 2          
11 Mĩ thuật 1195 278 206 252 229 230  
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
406 100 63 91 72 80  
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
788 177 143 161 157 150  
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  1          
12 Thủ công (Kỹ thuật) 1195 278 206 252 229 230  
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
740 138 106 158 156 182  
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
454 139 100 94 73 48  
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
1 1          
13 Thể dục 1195 278 206 252 229 230  
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
555 132 88 128 101 106  
b Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
639 145 118 124 128 124  
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
1            
IV Về năng lực 1195 278 206 252 229 230  
1 Tự phục vụ, tự quản 1195 278 206 252 229 230  
a Tốt 964 164 168 203 202 227  
b Đạt 231 114 114 49 27 3  
c Cần cố gắng              
2 Hợp tác 1195 278 206 252 229 230  
a Tốt 915 156 152 198 182 227  
b Đạt 280 122 54 54 47 3  
c Cần cố gắng              
3 Tự học và giải quyết vấn đề 1195 278 206 252 229 230  
a Tốt 845 137 157 193 166 192  
b Đạt 350 141 49 59 63 38  
c Cần cố gắng              
V Về phẩm chất 1195 278 206 252 229 230  
1 Chăm học, chăm làm 1195 278 206 252 229 230  
a Tốt 874 144 155 186 185 204  
b Đạt 321 134 51 66 44 26  
c Cần cố gắng              
2 Tự tin trách nhiệm 1195 278 206 252 229 230  
a Tốt 891 143 156 194 176 222  
b Đạt 304 135 50 58 53 8  
c Cần cố gắng              
3 Trung thực kỷ luật 1195 278 206 252 229 230  
a Tốt 962 153 168 208 205 228  
b Đạt 233 125 38 44 24 2  
c Cần cố gắng              
4 Đoàn kết yêu thương 1195 278 206 252 229 230  
a Tốt 1078 230 184 216 218 230  
b Đạt 117 48 22 36 11    
c Cần cố gắng              
VI Tổng hợp kết quả cuối năm              
1 Lên lớp 1138 255 206 252 229 230  
a HS được khen thưởng cấp trường 280 68 44 54 41 73  
b HS được khen thưởng cấp trên              
2 Lưu ban 29 16 4 7 2    

                                                                        Phú Hòa, ngày 6 tháng 9 năm 2018
                                                                                    Thủ trưởng đơn vị                                                                    

                   
                                                                                         Nguyễn Xuân Trang


Biểu mẫu 07
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2
 
                                                           THÔNG B¸O
     Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2018-2019
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học/số lớp 32/32 1,4 m2/học sinh
II Loại phòng học   -
1 Phòng học kiên cố 32 -
2 Phòng học bán kiên cố 0 -
3 Phòng học tạm 0 -
4 Phòng học nhờ 0 -
III Số điểm trường lẻ 0 -
IV Tổng diện tích đất (m2) 10.993 8,1m2
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 7062, 2 5,2 m2
VI Tổng diện tích các phòng 2128  
1 Diện tích phòng học (m2) 50.5 1, 4 m2
2 Diện tích phòng thiết bị (m2) 24 0,7 m2
3 Diện tích thư viện (m2) 60 1, 7 m2
4 Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) 0  
5 Diện tích phòng khác (….)(m2) 320  
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
32 Số bộ/lớp
1 Khối lớp 1 9 1
2 Khối lớp 2 6 1
3 Khối lớp 3 5 1
4 Khối lớp 4 6 1
5 Khối lớp 5 6 1
VIII Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)
70  2 hs/bộ
IX Tổng số thiết bị 15 Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 6  
2 Cát xét 3  
3 Đầu Video/đầu đĩa    
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 4  
5 Bộ âm thanh (amly, loa) 1  
6 Bộ âm thanh đa năng    
7 Amly 1  





 
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 01
XI Nhà ăn 02
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích
bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho
học sinh bán trú
1563 m2 1366 1, 14 m2
XIII Khu nội trú 0 0 0
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 8 0 20 0 0,18
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh* 0 0 0 0 0
 
    Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
XVII Kết nối internet (ADSL) x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  

                                                                              Phú Hòa, ngày 6 tháng 9  năm 2018
                                                                                        Thủ trưởng đơn vị                                                                      

                   
                                                                                               Nguyễn Xuân Trang



Biểu mẫu 08
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA
 

                                                        THÔNG B¸O
          Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
                              của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2018 – 2019
 
STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp


TS


ThS


ĐH




TC


Dưới TC
Hạng IV Hạng III Hạng II XS Khá TB Kém
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
 nhân viên
64     33 19 7 5 9 18 30        
I Giáo viên 48     26 17 5   7 17 24 33 15    
  Trong đó số giáo viên chuyên biệt: 34     18 11 5   7 11 16 22 12    
1 Mĩ thuật 02     2           2 2      
2 Thể dục 04     2 2       2 2 2 2    
3 Âm nhạc 2       2       2   2      
4 Anh văn 4     3 1       1 3 4      
5 Tin học 02     1 1       1 1 1 1    
II Cán bộ quản lý 03     03           3        
1 Hiệu trưởng 1     1           1        
2 Phó hiệu trưởng 2     2           2        
III Nhân viên 13     4 2 2 5 5 1 2        
1 Nhân viên văn thư 1         1   1            
2 Nhân viên kế toán 1     1       1            
3 Thủ quĩ                            
4 Nhân viên y tế 1       1     1            
5 Nhân viên thư viện 1         1   1            
6 Nhân viên thiết bị 1       1       1          
7 Nhân viên bảo vệ 3           3              
8 Nhân viên phục vụ 2           2              
9 TPT Đội 1     1       1            
10 Chuyên trách PCGD 1     1           1        
11 Nhân viên TTDL 1     1           1        
                                                                                           Phú Hòa, ngày 6 tháng 9 năm 2018
                                                                                        Thủ trưởng đơn vị                                                                

                   
                                                                                                    Nguyễn Xuân Trang

            

  Ý kiến bạn đọc

Thăm dò ý kiến

Bạn chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt nào để thanh toán các khoản phí quy định của nhà trường?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập6
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm5
  • Hôm nay1,486
  • Tháng hiện tại38,538
  • Tổng lượt truy cập989,941
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây