STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||||||
I | Tổng số học sinh | 1281 | 252 | 241 | 252 | 256 | 280 | |||
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày |
1281 | 252 | 241 | 252 | 256 | 280 | |||
III | Số học sinh chia theo phẩm chất | |||||||||
1 | Yêu nước (L1,2,3) | 1001 | 252 | 241 | 252 | 256 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||||
Tốt | 958 95,7% |
233 94,46 |
222 92,12% |
252 100% |
251 98,05% |
|||||
Đạt | 43 4,3% |
19 7,54% |
19 7,88% |
5 1,95% |
||||||
Chưa đạt | ||||||||||
2 |
Nhân ái (L1,2,3) Đoàn kết, yêu thương |
1281 | 252 | 241 | 252 | 256 | 280 | |||
( Ti lệ so với tổng số) | ||||||||||
Tốt | 1217 95% |
232 92,06% |
223 92,53% |
252 100% |
232 90,6% |
278 99,29% |
||||
Đạt | 5 4,17% |
20 7,94% |
18 7,47% |
24 9,4% |
2 0,71% |
|||||
Chưa đạt | ||||||||||
3 | Chăm chỉ (L1,2,3) Chăm học, chăm làm |
1281 | 252 | 241 | 252 | 256 | 280 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||||
Tốt | 1004 78,38% |
160 63,49% |
196 81,33% |
214 84,92% |
184 71,88% |
250 89,29% |
||||
Đạt | 277 21,62% |
92 36,51% |
45 18,67% |
38 15,08% |
72 28,12% |
30 10,71% |
||||
Chưa đạt | ||||||||||
4 | Trung thực (L1,2,3) Trung thực, kỷ luật |
1281 | 252 | 241 | 252 | 256 | 280 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||||
Tốt | 1128 88,06% |
174 69,05% |
220 91,27% |
252 100% |
217 84,77% |
265 94,64% |
||||
Đạt | 150 11,71% |
78 30,95% |
21 8,73% |
39 15,23% |
15 5,36% |
|||||
Chưa đạt | ||||||||||
5 | Trách nhiệm(L1,2,3,4) Tự tin, trách nhiệm |
1281 | 252 | 241 | 252 | 256 | 280 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||||
Tốt | 1050 81,97% |
172 68,25% |
209 86,72% |
221 87,7% |
189 73,83% |
259 92,5% |
||||
Đạt | 231 18,03% |
80 31,75% |
32 13,27% |
31 12,3% |
67 26,17% |
21 7,5% |
||||
Chưa đạt | ||||||||||
IV | Số học sinh chia theo năng lực |
|||||||||
1 | Ngôn ngữ (L1,2,3,4) ( Tỉ lệ so với tổng số) |
1001 | 252 | 241 | 252 | 256 | ||||
Tốt | 805 80,42% |
171 67,86% |
206 85,48% |
224 88,89% |
204 79,69% |
|||||
Đạt | 196 19,58% |
81 32,14% |
35 14,52% |
28 11,11% |
52 20,31% |
|||||
Chưa đạt | ||||||||||
2 |
Tính toán (L1,2,3,4) | 1001 | 252 | 241 | 252 | 256 | ||||
(Tỉ lệ so với tổng số) | ||||||||||
Tốt | 757 75,62% |
168 66,67% |
194 80,5% |
215 85,32% |
180 70,31% |
|||||
Đạt | 244 24,38% |
84 33,33% |
47 19,5% |
37 14,69% |
76 29,69% |
|||||
Chưa đạt | ||||||||||
3 |
Khoa học (L1,2,3,4) (Tỉ lệ so với tổng số) |
1001 | 252 | 241 | 252 | 256 | ||||
Tốt | 796 79,5% |
166 65,87% |
199 82,57% |
228 90,48% |
203 79,3% |
|||||
Đạt | 205 20,5% |
86 34,13% |
42 17,43% |
24 9,52% |
53 20,7% |
|||||
Chưa đạt | ||||||||||
4 | Thẩm mĩ (L1,2,3,4) | 1001 | 252 | 241 | 252 | 256 | ||||
Tỉ lệ so với tổng số | ||||||||||
Tốt | 794 79,32% |
181 71,83% |
203 84,23% |
244 96,83% |
166 64,84% |
|||||
Đạt | 207 20,68% |
71 28,17% |
38 15,77% |
8 3,17% |
90 35,16% |
|||||
Chưa đạt | ||||||||||
5 | Tự chủ và tự học (L1,2,3,4) Tự phục vụ và tự quản (tỷ lệ so với tổng số) |
1281 | 252 | 241 | 252 | 256 | 280 | |||
Tốt | 1018 79,47% |
158 62,7% |
192 79,67% |
200 79,37% |
212 82,81% |
256 91,43% |
||||
Đạt | 263 20,53% |
94 37,3% |
49 20,33% |
52 20,63% |
44 17,19% |
24 8,57% |
||||
Chưa đạt | ||||||||||
6 | Giao tiếp hợp tác (L1,2,3,4) Hợp tác (tỷ lệ so với tổng số) |
1281 | 252 | 241 | 252 | 256 | 280 | |||
Tốt | 1052 82,12% |
163 64,68% |
188 78% |
217 86,11% |
214 83,59% |
270 96,43% |
||||
Đạt | 229 17,87% |
89 37,32% |
53 22% |
35 13,89% |
42 16,41% |
10 3,57% |
||||
Chưa đạt | ||||||||||
7 | Giải quyết vấn đề, sáng tạo (L1,2,3,4) Tự học giải quyết vấn đề |
1281 | 252 | 241 | 252 | 256 | 280 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||||
Tốt | 967 75,49% |
152 60,32% |
184 76,35% |
205 81,35% |
178 69,53% |
248 88,57% |
||||
Đạt | 314 24,51% |
100 39,68% |
57 23,65% |
47 18,65% |
78 30,47% |
32 11,43% |
||||
Chưa đạt | ||||||||||
8 | Thể chất (L1,2,3,4) (tỷ lệ so với tổng số) |
1001 | 252 | 241 | 252 | 256 | ||||
Tốt | 849 84,82% |
204 80,95% |
212 87,97% |
250 99,21% |
183 71,48% |
|||||
Đạt | 152 15,19% |
48 19,05% |
29 12,03% |
2 0,79% |
73 28,51% |
|||||
Chưa đạt | ||||||||||
V | Kết quả đánh giá học sinh |
1281 | 252 | 241 | 252 | 256 | 280 | |||
1 | Hoàn thành xuất sắc ( tỉ lệ so với tổng số |
453 35,36% |
102 40,48% |
96 39,84% |
64 25,4% |
81 31,64% |
110 39,29% |
|||
2 | Hoàn thành tốt ( tỉ lệ so với tổng số) |
62 4,85% |
4 1,59% |
6 2,49% |
22 8,7% |
19 7,42% |
11 3,92% |
|||
3 | Hoàn thành (Tỉ lệ so với tổng số) |
747 58,31% |
134 53,17% |
136 56,43% |
162 64,3% |
156 60,94% |
159 56,79% |
|||
4 | Chưa hoàn thành (Tỉ lệ so với tổng số) |
19 1,48% |
12 4,76% |
3 1,24% |
4 1,6% |
|||||
Phú Hòa, ngày 31 tháng 5 năm 2024 Thủ trưởng đơn vị (Đã kí) Nguyễn Bảo Trọng
|
||||||||||
Chúng tôi trên mạng xã hội