Công khai đầu năm 2022-2023

 
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT                     TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 Biểu mẫu 5
 

THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của nhà trường, năm học 2022- 2023
 
STT Nội dung Chia theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Điều kiện tuyển sinh
 
Độ tuổi 6 tuổi địa bàn khu phố 8 và 9 phường Phú Hòa. Hoàn thành chương trình lớp 1 Hoàn thành chương trình lớp 2 Hoàn thành chương trình lớp 3 Hoàn thành chương trình lớp 4
II Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ Lớp 1,2,3: Theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018
Lớp 4,5: Theo quyết định số 16/2006/QĐ- BGDĐT ngày 05/5/2006
III  Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
Thông tư số 55/2011/TT-BGDĐT điều lệ BĐDCMHS
 
IV Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) Đáp ứng được các hoạt động giáo dục. Đáp ứng được các hoạt động giáo dục và HS được học môn Tin học.
V Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của HS ở cơ sở giáo dục Các hoạt động Đoàn; Đội; Chữ thập đỏ;…
VI Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục Đáp ứng được nhu cầu các hoạt động giáo dục toàn diện. 100% đội ngũ
giáo viên đạt chuẩn (Trong đó trên chuẩn 93.55% )
 
VII
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
 
                              - Phẩm chất:  100%
                              - Năng lực:
                                                  + Tốt 24%
                                                  + Đạt: 74%
                                                  + CĐ: 2%
                              - Xếp loại học tập: 98% lên lớp
                                       +  Hoàn thành tốt  24%
                                        + Hoàn thành: 74%
                                        + Chưa Hoàn thành: 2%
         - HS hoàn thành chương trình tiểu học đạt 100%
-100% Đảm bảo sức khỏe
 VIII Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
 
98,5% học sinh hoàn thành chương trình lớp học, đủ điều kiện để tiếp tục học lớp 2 99% học sinh hoàn thành chương trình lớp học, đủ điều kiện để tiếp tục học lớp 3 100% học sinh hoàn thành chương trình lớp học, đủ điều kiện để tiếp tục học lớp 4 100% học sinh hoàn thành chương trình lớp học, đủ điều kiện để tiếp tục học lớp 5 100% học sinh hoàn thành chương trình tiểu học đủ  điều kiện để tiếp tục học lớp 6
             
  Phú Hòa, ngày 05  tháng 09 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
                                                                                                   Nguyễn Bảo Trọng

PHÒNG GDĐT TP.THỦ DẦU MỘT                                                                        Biểu mẫu 06
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2  
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
  I Tổng số học sinh 1442 263 276 306 348 249
II Số học sinh học
 2 bui/ngày
1442 263 276 306 348 249
   III Số học sinh chia theo   phẩm chất            
   1 Yêu nước (L1,2) 539 263 276      
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt 480
89,05%
214
81,37%
266
96,38%
     
Đạt 59
10,95
49
18,63%
10
3,62%
     
Chưa đạt            
   2
 
Nhân ái (L1,2)
Đoàn kết, yêu thương
1442 263 276 306 348 249
( Ti lệ so với tổng số)
Tốt 1328
92,09%
205
77,95%
261
94,57%
299
97,71%
318
91,38%
245
98,39%
Đạt 114
7,91%
58
22,05%
15
5,43%
7
2,29%
30
8,62%
4
1,61%
Chưa đạt            
3           Chăm chỉ (L1,2)
   Chăm học, chăm làm
1442 263 276 306 348 249
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt 1083
75,1%
160
60,84%
198
71,74%
247
80,72%
279
80,17%
199
79,92%
Đạt 359
24,9%
103
39,16%
78
28,26%
59
19,28%
69
19,83%
50
20,08%
Chưa đạt            
   4 Trung thực (L1,2)
Trung thực, kỷ luật
1442 263 276 306 348 249
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt 1244
86,27%
165
62,74%
253
91,67%
273
89,22%
313
89,94%
240
96,39%
Đạt 198
13,73%
98
37,26%
23
8,33%
33
10,78%
35
10,06%
9
3,61%
Chưa đạt            
  5  Trách nhiệm (L1,2)
Tự tin, trách nhiệm
1442 263 276 306 348 249
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt 1141
79,13%
157
59,7%
214
77,54%
261
85,29%
285
81,9%
224
89,96%
Đạt 301
20,87%
106
40,3%
62
22,46%
45
14,71%
63
18,1%
25
10,04%
Chưa đạt            
     IV Số học sinh chia theo
 năng lực
           
1 Ngôn ngữ (L1,2)
( Tỉ lệ so với tổng số)
539 263 276      
Tốt 371
68,83%
159
60,46%
212
76,81%
     
Đạt 168
31,17%
104
39,54%
64
23,19%
     
Chưa đạt            
2



 
         Tính toán (L1,2) 539 263 276      
(Tỉ lệ so với tổng số)
Tốt 351
65,12%
165
62,74%
186
67,39%
     
Đạt 188
34,88
98
37,26%
90
32,61%
     
Chưa đạt          
 

3

 
             Khoa học (L1,2)
(Tỉ lệ so với tổng số)
539 263 276      
Tốt 352
65,31%
161
61,22%
191
69,2%
     
Đạt 187
34,69%
102
38,78%
85
30,8%
     
Chưa đạt            
4 Thẩm mĩ (L1,2) 539 263 276      
Tỉ lệ so với tổng số
Tốt 395
73,28%
166
63,12%
229
82,97%
     
Đạt 144
26,72%
97
36,88%
47
17,03%
     
Chưa đạt            
5 Tự chủ và tự học (L1,2)
Tự phục vụ và tự quản
(tỷ lệ so với tổng số)
1442 263 276 306 348 249
Tốt 1152
79,89%
154
58,56%
194
70,29%
265
86,6%
295
84,77%
244
97,99%
Đạt 290
20,11%
109
41,44%
82
29,71%
41
13,4%
53
15,23%
5
2,01%
Chưa đạt            
6 Giao tiếp hợp tác (L1,2)
 Hợp tác
(tỷ lệ so với tổng số)
1442 263 276 306 348 249
Tốt 1143
79,27%
165
62,74%
198
71,74%
260
84,97%
277
79.6%
243
97,59%
Đạt 299
90,73%
98
37,26%
78
28,26%
46
15,03%
71
20.4%
6
2.41%
Chưa đạt            
7  Giải quyết vấn đề, sáng tạo (L1,2)
Tự học giải quyết vấn đề
1442 263 276 306 348 249
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt 1066
73,93%
159
60,46%
183
66,3%
247
80,72%
270
77,59%
207
83,13%
Đạt 376
26,07%
104
39,54%
93
33,7%
59
19,28%
78
22,41%
42
16,87%
Chưa đạt            
8  Thể chất (L1,2)
(tỷ lệ so với tổng số)
539 263 276      
Tốt 413
76,62%
165
62,74%
248
89,86%
     
Đạt 126
23,38%
98
37,26%
28
10,14%
     
Chưa đạt            
V Kết quả đánh giá
học sinh
1442 263 276 306 348 249
1 Hoàn thành xuất sắc
( tỉ lệ so với tổng số
414
28,7%
92
34,98%
101
36,6%
63
20,59%
98
28,16%
60
24,1%
2 Hoàn thành tốt
( tỉ lệ so với tổng số)
61
4,23%
8
3,04%
1
0,36%
23
7,51%
21
6,04%
8
3,21%
3 Hoàn thành
(Tỉ lệ so với tổng số)
959
66,51%
155
58,94%
174
63,04%
220
71,9%
229
65,8%
181
72,69%
4 Chưa hoàn thành
(Tỉ lệ so với tổng số)
8
0,56%
8
0,56%
       
      
 Phú Hòa, ngày  05 tháng 9 năm  2022
                    
Thủ trưởng đơn vị

                                      (Đã ký)

                                                                                                              Nguyễn Bảo Trọng
 
                     

Biểu mẫu 07
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2
 
                                                           THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2022-2023
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học/số lớp 34/34 1,2 m2/học sinh
II Loại phòng học 34 -
1 Phòng học kiên cố 34 -
2 Phòng học bán kiên cố 0 -
3 Phòng học tạm 0 -
4 Phòng học nhờ 0 -
III Số điểm trường lẻ 0 -
IV Tổng diện tích đất (m2) 10993 7,69m2
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 7062, 2 4,9 4m2
VI Tổng diện tích các phòng 2121  
1 Diện tích phòng học (m2) 50.5 1, 2 m2
2 Diện tích phòng thiết bị (m2) 24 0,017 m2
3 Diện tích thư viện (m2) 60 0,04 m2
4 Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) 0  
5 Diện tích phòng khác (….)(m2) 320  
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
34 Số bộ/lớp
1 Khối lớp 1 6 1
2 Khối lớp 2 6 1
3 Khối lớp 3 7 1
4 Khối lớp 4 7 1
5 Khối lớp 5 8 1
VIII Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)
168  2 hs/bộ
IX Tổng số thiết bị 15 Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 6  
2 Cát xét 3  
3 Đầu Video/đầu đĩa    
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 4  
5 Bộ âm thanh (amly, loa) 1  
6 Bộ âm thanh đa năng    
7 Amly 1  
 
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 01 – 72m2
XI Nhà ăn 02 – 296m2
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích
bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho
học sinh bán trú
1717 m2 1429 1,2 m2
XIII Khu nội trú 0 0 0
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 8 0 20 0 0,18
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh* 0 0 0 0 0
 
    Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
XVII Kết nối internet (ADSL) x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  

                                                                     Phú Hòa, ngày 05 tháng 09 năm 2022
                                                                                  Thủ trưởng đơn vị                                                                      
                                                                                                                Đã ký

                                                                                                   Nguyễn Bảo Trọng
                   
                                                

Biểu mẫu 08
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA
 
THÔNG B¸O
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, đầu năm học 2022 – 2023
 
STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp


TS


ThS


ĐH




TC


Dưới TC
Hạng IV Hạng III Hạng II XS Khá TB Kém
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
 nhân viên
63   1 42 13 2 5 5 22 28 41 11    
I Giáo viên 49     36 11 2   5 20 24 38 11    
  Trong đó số giáo viên chuyên biệt: 35     27 6 2   5 13 17 27 8    
1 Mĩ thuật 02     2           2 2      
2 Thể dục 04     2 2       3 1 4      
3 Âm nhạc 1     1 1       1   1      
4 Anh văn 5     4 1       2 3 3 2    
5 Tin học 02     1 1       1 1 1 1    
II Cán bộ quản lý 03     03           3 3      
1 Hiệu trưởng 1     1           1 1      
2 Phó hiệu trưởng 2   1 1           2 2      
III Nhân viên 11     3 2   5   2 1        
1 Nhân viên văn thư 1     1                    
2 Nhân viên kế toán 1     1                    
3 Thủ quĩ                            
4 Nhân viên y tế 1       1                  
5 Nhân viên thư viện                            
6 Nhân viên thiết bị 1       1       1          
7 Nhân viên bảo vệ 3           3              
8 Nhân viên phục vụ 2           2              
9 TPT Đội 1     1         1          
10 Chuyên trách PCGD                            
11 Nhân viên TTDL 1     1           1        
                                                  
                                                                                                  Phú Hoà, ngày 05 tháng 09 năm 2022
                                                                                        Thủ trưởng đơn vị                                                                

                                                                                                   Đã ký

                                                                                                                    Nguyễn Bảo Trọng








































 

                   


 
 

  Ý kiến bạn đọc

Thăm dò ý kiến

Học sinh có những điều kiện nào phục vụ việc học qua Internet?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập15
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm14
  • Hôm nay471
  • Tháng hiện tại24,455
  • Tổng lượt truy cập1,401,039
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây