PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||||
I | Tổng số học sinh | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
II | Số học sinh học bán trú |
1170 | 276 | 206 | 252 | 225 | 230 | |
III | Số học sinh chia theo kq học tập | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
1 | Tiếng Việt | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
602 | 136 | 112 | 130 | 108 | 116 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
560 | 124 | 85 | 117 | 120 | 114 | |
d | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
33 | 18 | 9 | 5 | 1 | ||
2 | Toán | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
617 | 159 | 110 | 129 | 116 | 103 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
551 | 106 | 89 | 119 | 110 | 127 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
27 | 13 | 7 | 4 | 3 | ||
3 | Khoa học | 459 | 229 | 230 | ||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
2677 | 125 | 142 | ||||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
192 | 104 | 88 | ||||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 459 | 229 | 230 | ||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
263 | 130 | 133 | ||||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
196 | 99 | 97 | ||||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
5 | Tiếng nước ngoài | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
636 | 143 | 116 | 143 | 123 | 111 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
523 | 120 | 84 | 101 | 99 | 119 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
36 | 15 | 6 | 8 | 7 | ||
6 | Tiếng dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Tin học | 711 | 252 | 229 | 230 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
529 | 185 | 173 | 171 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
182 | 67 | 56 | 59 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
8 | Đạo đức | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
832 | 142 | 135 | 180 | 179 | 196 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
363 | 136 | 71 | 72 | 50 | 34 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 736 | 278 | 206 | 252 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
424 | 144 | 120 | 160 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
312 | 134 | 86 | 92 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
10 | Âm nhạc | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
389 | 87 | 58 | 95 | 83 | 66 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
804 | 189 | 148 | 157 | 146 | 164 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
2 | 2 | |||||
11 | Mĩ thuật | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
406 | 100 | 63 | 91 | 72 | 80 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
788 | 177 | 143 | 161 | 157 | 150 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | ||||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
740 | 138 | 106 | 158 | 156 | 182 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
454 | 139 | 100 | 94 | 73 | 48 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
13 | Thể dục | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
555 | 132 | 88 | 128 | 101 | 106 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
639 | 145 | 118 | 124 | 128 | 124 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | ||||||
IV | Về năng lực | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
1 | Tự phục vụ, tự quản | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | Tốt | 964 | 164 | 168 | 203 | 202 | 227 | |
b | Đạt | 231 | 114 | 114 | 49 | 27 | 3 | |
c | Cần cố gắng | |||||||
2 | Hợp tác | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | Tốt | 915 | 156 | 152 | 198 | 182 | 227 | |
b | Đạt | 280 | 122 | 54 | 54 | 47 | 3 | |
c | Cần cố gắng | |||||||
3 | Tự học và giải quyết vấn đề | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | Tốt | 845 | 137 | 157 | 193 | 166 | 192 | |
b | Đạt | 350 | 141 | 49 | 59 | 63 | 38 | |
c | Cần cố gắng | |||||||
V | Về phẩm chất | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
1 | Chăm học, chăm làm | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | Tốt | 874 | 144 | 155 | 186 | 185 | 204 | |
b | Đạt | 321 | 134 | 51 | 66 | 44 | 26 | |
c | Cần cố gắng | |||||||
2 | Tự tin trách nhiệm | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | Tốt | 891 | 143 | 156 | 194 | 176 | 222 | |
b | Đạt | 304 | 135 | 50 | 58 | 53 | 8 | |
c | Cần cố gắng | |||||||
3 | Trung thực kỷ luật | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | Tốt | 962 | 153 | 168 | 208 | 205 | 228 | |
b | Đạt | 233 | 125 | 38 | 44 | 24 | 2 | |
c | Cần cố gắng | |||||||
4 | Đoàn kết yêu thương | 1195 | 278 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | Tốt | 1078 | 230 | 184 | 216 | 218 | 230 | |
b | Đạt | 117 | 48 | 22 | 36 | 11 | ||
c | Cần cố gắng | |||||||
VI | Tổng hợp kết quả cuối năm | |||||||
1 | Lên lớp | 1138 | 255 | 206 | 252 | 229 | 230 | |
a | HS được khen thưởng cấp trường | 280 | 68 | 44 | 54 | 41 | 73 | |
b | HS được khen thưởng cấp trên | |||||||
2 | Rèn luyện trong hè | 57 | 23 | 13 | 14 | 7 | ||
Chúng tôi trên mạng xã hội