Biểu mẫu 05
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
|
THÔNG B¸O
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017 - 2018
STT |
Nội dung |
Chia theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
||
I |
Điều kiện tuyển sinh
|
285/132 nữ |
208/102 nữ |
253/127 nữ |
229/114 nữ |
230/119 nữ |
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ |
Chương trình của Bộ GD&ĐT |
Chương trình của Bộ GD&ĐT |
Chương trình của Bộ GD&ĐT |
Chương trình của Bộ GD&ĐT |
Chương trình của Bộ GD&ĐT |
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
-Họp CMHS 2kì/năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì/năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì/năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì/năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì/năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu. |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu. |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu. |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu. |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu. |
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL |
Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL |
Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL |
Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL |
Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL |
VI |
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục |
Đạt chuẩn và trên chuẩn |
Đạt chuẩn và trên chuẩn |
Đạt chuẩn và trên chuẩn |
Đạt chuẩn và trên chuẩn |
Đạt chuẩn và trên chuẩn |
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy -Đạt chuẩn kiến thức, KN |
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy -Đạt chuẩn kiến thức, KN |
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy -Đạt chuẩn kiến thức, KN |
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy -Đạt chuẩn kiến thức, KN |
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy -Đạt chuẩn kiến thức, KN |
VIII |
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
-Đủ năng lực để tiếp tục học lớp trên |
-Đủ năng lực để tiếp tục học lớp trên |
-Đủ năng lực để tiếp tục học lớp trên |
-Đủ năng lực để tiếp tục học lớp trên |
-Đủ năng lực để tiếp tục học lớp trên |
Biểu mẫu 06
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2016 - 2017
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
|
|||||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||||||
I |
Tổng số học sinh |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
II |
Số học sinh học bán trú 2 buổi/ ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
III |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
|
|
|
|
|
|
||||
1 |
Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
2 |
Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||||
IV |
Số học sinh chia theo học lực |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
1 |
Tiếng Việt |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
558 |
135 |
141 |
98 |
140 |
68 |
||||
b |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
c |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
579 |
76 |
123 |
165 |
140 |
75 |
||||
d |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
e |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
17 |
7 |
7 |
3 |
|
|
||||
f |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
2 |
Toán |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
582 |
135 |
141 |
98 |
140 |
68 |
||||
b |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
c |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
549 |
71 |
120 |
129 |
96 |
133 |
||||
d |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
e |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
23 |
7 |
7 |
7 |
|
|
||||
f |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
3 |
Khoa học |
437 |
|
|
|
236 |
201 |
||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
212 |
|
|
|
85 |
127 |
||||
b |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
c |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
225 |
|
|
|
151 |
74 |
||||
d |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
e |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
||||
f |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
4 |
Lịch sử và Địa lí |
437 |
|
|
|
236 |
201 |
||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
227 |
|
|
|
148 |
129 |
||||
b |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
c |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
159 |
|
|
|
87 |
72 |
||||
d |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
e |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 |
|
|
|
1 |
|
||||
f |
Tỷ lệ % |
2,5 |
|
|
|
4,6 |
|
||||
5 |
Tiếng nước ngoài |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
739 |
145 |
180 |
129 |
154 |
131 |
||||
b |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
c |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
379 |
64 |
74 |
97 |
74 |
70 |
||||
d |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
e |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
36 |
4 |
14 |
10 |
8 |
|
||||
f |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
6 |
Tiếng dân tộc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||||
7 |
Tin học |
673 |
|
|
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
432 |
|
|
162 |
139 |
131 |
||||
b |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
c |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
241 |
|
|
74 |
97 |
70 |
||||
d |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
e |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
||||
f |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
8 |
Đạo đức |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
779 |
106 |
126 |
187 |
179 |
181 |
||||
b |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
c |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
375 |
107 |
142 |
49 |
57 |
20 |
||||
d |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
e |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
||||
|
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
717 |
213 |
268 |
236 |
|
|
||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
394 |
107 |
123 |
164 |
|
|
||||
b |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
c |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
323 |
106 |
145 |
72 |
|
|
||||
d |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
e |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
||||
f |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
10 |
Âm nhạc |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
342 |
74 |
60 |
63 |
65 |
80 |
||||
b |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
c |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
812 |
139 |
208 |
173 |
171 |
121 |
||||
d |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
e |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
||||
f |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
11 |
Mĩ thuật |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
291 |
64 |
64 |
50 |
51 |
62 |
||||
b |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
c |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
863 |
149 |
204 |
186 |
185 |
139 |
||||
d |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
e |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
||||
f |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
12 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
639 |
90 |
107 |
134 |
134 |
174 |
||||
b |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
c |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
||||
d |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
e |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
||||
f |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
13 |
Thể dục |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
412 |
83 |
105 |
70 |
70 |
84 |
||||
b |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
c |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
742 |
130 |
163 |
166 |
166 |
117 |
||||
d |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
e |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
||||
f |
Tỷ lệ % |
|
|
|
|
|
|
||||
V |
Về năng lực |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
1 |
Tự phục vụ |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Tốt |
872 |
104 |
148 |
236 |
187 |
197 |
||||
b |
Đạt |
282 |
109 |
120 |
|
49 |
4 |
||||
c |
Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
||||
2 |
Hợp tác |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Tốt |
841 |
100 |
144 |
226 |
178 |
193 |
||||
b |
Đạt |
313 |
113 |
124 |
10 |
58 |
8 |
||||
c |
Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
||||
3 |
Tự học giải quyết vấn đề |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Tốt |
771 |
99 |
142 |
203 |
157 |
170 |
||||
b |
Đạt |
379 |
114 |
126 |
33 |
75 |
31 |
||||
c |
Cần cố gắng |
|
|
|
|
4 |
|
||||
VI |
Về phẩm chất |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
1 |
Chăm học chăm làm |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Tốt |
670 |
|
144 |
210 |
150 |
166 |
||||
b |
Đạt |
373 |
105 |
124 |
26 |
83 |
35 |
||||
c |
Cần cố gắng |
111 |
108 |
|
|
3 |
|
||||
2 |
Tự tin trách nhiệm |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Tốt |
811 |
107 |
141 |
232 |
154 |
177 |
||||
b |
Đạt |
342 |
106 |
127 |
4 |
81 |
24 |
||||
c |
Cần cố gắng |
1 |
|
|
|
1 |
|
||||
3 |
Trung thực kỷ luật |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Tốt |
872 |
113 |
143 |
232 |
199 |
185 |
||||
b |
Đạt |
282 |
100 |
125 |
4 |
37 |
16 |
||||
c |
Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
||||
4 |
Đoàn kết yêu thương |
1154 |
213 |
268 |
236 |
236 |
201 |
||||
a |
Tốt |
948 |
147 |
159 |
231 |
213 |
198 |
||||
b |
Đạt |
206 |
66 |
109 |
5 |
23 |
3 |
||||
c |
Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
||||
Biểu mẫu 07
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
32/32 |
6,7 m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
32 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
- |
III |
Số điểm trường |
01 |
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
10.993 |
9,4 m2 |
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
7062, 2 |
6,1 m2 |
VI |
Tổng diện tích các phòng |
2128 |
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
50.5 |
1, 4 m2 |
2 |
Diện tích phòng thiết bị (m2) |
24 |
0,7 m2 |
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
60 |
1, 7 m2 |
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
0 |
|
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
320 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
32 |
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 1 |
7 |
1 |
2 |
Khối lớp 2 |
6 |
1 |
3 |
Khối lớp 3 |
7 |
1 |
4 |
Khối lớp 4 |
6 |
1 |
5 |
Khối lớp 5 |
6 |
1 |
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
70 |
2 hs/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị |
15 |
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
6 |
|
2 |
Cát sét |
3 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
|
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
4 |
|
5 |
Bộ âm thanh (amly, loa) |
1 |
|
6 |
Bộ âm thanh đa năng |
|
|
7 |
Amly |
1 |
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
01 |
XI |
Nhà ăn |
02 |
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
1563 m2 |
1156 |
1, 35 m2 |
XIII |
Khu nội trú |
0 |
0 |
0 |
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
8 |
0 |
20 |
0 |
0,18 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
|
x |
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
Biểu mẫu 08
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA |
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017 – 2018
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
64 |
59 |
|
|
0 |
30 |
17 |
12 |
5 |
|
I |
Giáo viên |
48 |
48 |
|
|
|
24 |
16 |
8 |
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
34 |
34 |
|
|
|
16 |
10 |
8 |
|
|
1 |
Mĩ thuật |
02 |
02 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
Thể dục |
04 |
04 |
|
|
|
2 |
2 |
|
|
|
3 |
Âm nhạc |
2 |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
4 |
4 |
|
|
|
3 |
1 |
|
|
|
5 |
Tin học |
02 |
2 |
|
|
|
1 |
1 |
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
03 |
03 |
|
|
|
03 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
13 |
8 |
5 |
|
|
3 |
1 |
4 |
5 |
|
1 |
Nhân viên văn thư |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
3 |
Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
6 |
Nhân viên thiết bị |
1 |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
7 |
Nhân viên bảo vệ |
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
8 |
Nhân viên phục vu |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
2 |
|
9 |
TPT Đội |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
10 |
Chuyên trách PCGD |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
11 |
Nhân viên TTDL |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
Phú Hoà, ngày 7 tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
Đã ký tên và đóng dấu
Nguyễn Xuân Trang
Chúng tôi trên mạng xã hội