PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
I | Điều kiện tuyển sinh |
Độ tuổi 6 tuổi địa bàn khu phố 8 và 9 phường Phú Hòa. | Hoàn thành chương trình lớp 1 | Hoàn thành chương trình lớp 2 | Hoàn thành chương trình lớp 3 | Hoàn thành chương trình lớp 4 |
II | Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ | Theo quyết định số 16/2006/QĐ- BGDĐT ngày 05/5/2006 | ||||
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
Thông tư số 55/2011/TT-BGDĐT điều lệ BĐDCMHS |
||||
IV | Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) | Đáp ứng được các hoạt động giáo dục. | Đáp ứng được các hoạt động giáo dục và HS được học môn Tin học. | |||
V | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | Các hoạt động Đoàn; Đội; Chữ thập đỏ;… | ||||
VI | Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục |
Đáp ứng được nhu cầu các hoạt động giáo dục toàn diện. 100% đội ngũ giáo viên đạt chuẩn (Trong đó trên chuẩn 93.33% ) |
||||
VII | Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
- Phẩm chất: Đạt: 100% (Tốt: 85 % ) - Năng lực: + Tốt 85% + Đạt: 0 + CCG: 0 - Xếp loại học tập: + Hoàn thành tốt 24% + Hoàn thành: 74% + Chưa Hoàn thành: 2% - HS hoàn thành chương trình tiểu học đạt 100% -100% Đảm bảo sức khỏe |
||||
VIII | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh |
98,5% học sinh hoàn thành chương trình lớp học, đủ điều kiện để tiếp tục học lớp 2 | 99% học sinh hoàn thành chương trình lớp học, đủ điều kiện để tiếp tục học lớp 3 | 100% học sinh hoàn thành chương trình lớp học, đủ điều kiện để tiếp tục học lớp 4 | 100% học sinh hoàn thành chương trình lớp học, đủ điều kiện để tiếp tục học lớp 5 | 100% học sinh hoàn thành chương trình tiểu học đủ điều kiện để tiếp tục học lớp 6 |
Phú Hòa, ngày 19 tháng 9 năm 2019 Thủ trưởng đơn vị Nguyễn Xuân Trang |
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||||
I | Tổng số học sinh | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
II | Số học sinh học bán trú |
1170 | 380 | 250 | 200 | 230 | 220 | |
III | Số học sinh chia theo kq học tập | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
1 | Tiếng Việt | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
631 | 173 | 148 | 106 | 89 | 115 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
691 | 203 | 114 | 103 | 160 | 111 | |
d | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
32 | 29 | 3 | ||||
2 | Toán | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
643 | 193 | 152 | 101 | 97 | 100 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
690 | 191 | 113 | 108 | 152 | 126 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
21 | 21 | |||||
3 | Khoa học | 475 | 249 | 226 | ||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
253 | 104 | 149 | ||||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
222 | 145 | 77 | ||||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 475 | 249 | 226 | ||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
229 | 97 | 132 | ||||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
246 | 152 | 94 | ||||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
5 | Tiếng nước ngoài | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
688 | 179 | 167 | 110 | 116 | 116 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
634 | 206 | 95 | 93 | 130 | 110 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
32 | 20 | 3 | 6 | 3 | ||
6 | Tiếng dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Tin học | 684 | 252 | 229 | 230 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
383 | 126 | 131 | 126 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
301 | 83 | 118 | 100 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
8 | Đạo đức | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
910 | 204 | 177 | 150 | 173 | 206 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
443 | 200 | 88 | 59 | 76 | 20 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 879 | 405 | 265 | 209 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
503 | 207 | 157 | 139 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
375 | 197 | 108 | 70 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
10 | Âm nhạc | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
485 | 136 | 83 | 74 | 98 | 94 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
868 | 268 | 182 | 135 | 151 | 132 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
11 | Mĩ thuật | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
490 | 136 | 94 | 82 | 92 | 86 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
863 | 268 | 171 | 127 | 157 | 140 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
829 | 178 | 169 | 130 | 158 | 192 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
524 | 226 | 96 | 79 | 91 | 32 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
13 | Thể dục | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
588 | 172 | 120 | 94 | 101 | 101 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
765 | 132 | 145 | 115 | 148 | 125 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
IV | Về năng lực | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
1 | Tự phục vụ, tự quản | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 1088 | 235 | 226 | 196 | 215 | 216 | |
b | Đạt | 266 | 170 | 39 | 13 | 34 | 10 | |
c | Cần cố gắng | |||||||
2 | Hợp tác | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 1022 | 206 | 206 | 197 | 197 | 216 | |
b | Đạt | 330 | 197 | 59 | 12 | 52 | 10 | |
c | Cần cố gắng | 2 | 2 | |||||
3 | Tự học và giải quyết vấn đề | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 954 | 205 | 208 | 182 | 169 | 190 | |
b | Đạt | 399 | 199 | 57 | 27 | 80 | 36 | |
c | Cần cố gắng | 1 | 1 | |||||
V | Về phẩm chất | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
1 | Chăm học, chăm làm | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 951 | 208 | 200 | 181 | 176 | 186 | |
b | Đạt | 401 | 195 | 65 | 28 | 73 | 40 | |
c | Cần cố gắng | 2 | 2 | |||||
2 | Tự tin trách nhiệm | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 979 | 206 | 208 | 196 | 169 | 200 | |
b | Đạt | 374 | 198 | 57 | 13 | 80 | 26 | |
c | Cần cố gắng | 1 | ||||||
3 | Trung thực kỷ luật | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 1063 | 224 | 227 | 191 | 206 | 215 | |
b | Đạt | 290 | 180 | 38 | 18 | 43 | 11 | |
c | Cần cố gắng | 1 | 1 | |||||
4 | Đoàn kết yêu thương | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 1237 | 357 | 241 | 197 | 224 | 218 | |
b | Đạt | 116 | 47 | 24 | 12 | 25 | 8 | |
c | Cần cố gắng | 1 | 1 | |||||
VI | Tổng hợp kết quả cuối năm | |||||||
1 | Lên lớp | 1333 | 385 | 264 | 209 | 249 | 226 | |
a | HS được khen thưởng cấp trường | 258 | 73 | 58 | 41 | 42 | 44 | |
b | HS được khen thưởng cấp trên | |||||||
2 | Số học sinh lưu ban | 20 | 19 | 1 | ||||
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 33/33 | 1,2 m2/học sinh |
II | Loại phòng học | 33 | - |
1 | Phòng học kiên cố | 33 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | - |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
III | Số điểm trường lẻ | 0 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 10.993 | 7,6m2 |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 7062, 2 | 4,9 m2 |
VI | Tổng diện tích các phòng | 2330 | |
1 | Diện tích phòng học (m2) | 50.5 | 1, 2 m2 |
2 | Diện tích phòng thiết bị (m2) | 24 | 0,017 m2 |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 60 | 0,041 m2 |
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 0 | |
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | 320 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
33 | Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 1 | 8 | 1 |
2 | Khối lớp 2 | 8 | 1 |
3 | Khối lớp 3 | 6 | 1 |
4 | Khối lớp 4 | 5 | 1 |
5 | Khối lớp 5 | 6 | 1 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
138 | 2 hs/bộ |
IX | Tổng số thiết bị | 15 | Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 6 | |
2 | Cát xét | 3 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | ||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 4 | |
5 | Bộ âm thanh (amly, loa) | 1 | |
6 | Bộ âm thanh đa năng | ||
7 | Amly | 1 |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | 01 |
XI | Nhà ăn | 02 |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
|
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
1717 m2 | 1437 | 1, 19 m2 |
XIII | Khu nội trú | 0 | 0 | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 8 | 0 | 20 | 0 | 0,18 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA |
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng IV | Hạng III | Hạng II | XS | Khá | TB | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
65 | 39 | 17 | 4 | 5 | 6 | 17 | 37 | |||||||
I | Giáo viên | 51 | 33 | 15 | 3 | 5 | 15 | 31 | 33 | 15 | |||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | 36 | 24 | 9 | 3 | 4 | 9 | 23 | 12 | 23 | 1 | |||||
1 | Mĩ thuật | 02 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
2 | Thể dục | 04 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | ||||||
3 | Âm nhạc | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
4 | Anh văn | 5 | 4 | 1 | 1 | 4 | 3 | 2 | |||||||
5 | Tin học | 02 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
II | Cán bộ quản lý | 03 | 03 | 3 | 3 | ||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
III | Nhân viên | 13 | 3 | 2 | 1 | 5 | 1 | 2 | 3 | ||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
3 | Thủ quĩ | ||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 | ||||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
7 | Nhân viên bảo vệ | 3 | 3 | ||||||||||||
8 | Nhân viên phục vụ | 2 | 2 | ||||||||||||
9 | TPT Đội | ||||||||||||||
10 | Chuyên trách PCGD | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
11 | Nhân viên TTDL | 1 | 1 | 1 |
Chúng tôi trên mạng xã hội