PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
I |
Điều kiện tuyển sinh |
236/104 nữ | 229/118 nữ | 203/88 nữ | 185/79 nữ | 201/90 nữ |
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ | Chương trình của Bộ GD&ĐT | Chương trình của Bộ GD&ĐT | Chương trình của Bộ GD&ĐT | Chương trình của Bộ GD&ĐT | Chương trình của Bộ GD&ĐT |
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
-Họp CMHS 2kì/năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì/năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì/năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì/năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
-Họp CMHS 2kì/năm -Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường TH |
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) | Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu. | Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu. | Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu. | Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu. | Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu. |
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục |
Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL | Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL | Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL | Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL | Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL |
VI |
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục | Đạt chuẩn và trên chuẩn | Đạt chuẩn và trên chuẩn | Đạt chuẩn và trên chuẩn | Đạt chuẩn và trên chuẩn | Đạt chuẩn và trên chuẩn |
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy -Đạt chuẩn kiến thức, KN |
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy -Đạt chuẩn kiến thức, KN |
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy -Đạt chuẩn kiến thức, KN |
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy -Đạt chuẩn kiến thức, KN |
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy -Đạt chuẩn kiến thức, KN |
VIII |
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh |
-Đủ năng lực để tiếp tục học lớp trên | -Đủ năng lực để tiếp tục học lớp trên | -Đủ năng lực để tiếp tục học lớp trên | -Đủ năng lực để tiếp tục học lớp trên | -Đủ năng lực để tiếp tục học lớp trên |
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
II | Số học sinh học bán trú 2 buổi/ ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
1044 | 233 100% |
228 100% |
198 100% |
185 100% |
200 100% |
III | Số học sinh chia theo phẩm chất | 1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
1 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
1044 100% |
233 100% |
228 100% |
198 100% |
185 100% |
200 100% |
2 | Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh chia theo năng lực | 1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
1 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
1044 100% |
233 100% |
228 100% |
198 100% |
185 100% |
200 100% |
2 | Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Tiếng Việt | 1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1034 | 226 | 227 | 198 | 183 | 200 |
b | Tỷ lệ % | 99 | 97 | 99,6 | 100 | 98,9 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
10 | 7 | 1 | 2 | ||
d | Tỷ lệ % | 1 | 3 | 0,4 | 0,1 | ||
2 | Toán | 1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1031 | 228 | 227 | 198 | 178 | 200 |
b | Tỷ lệ % | 98,8 | 97,9 | 99,6 | 100 | 96,2 | 100 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
13 | 5 | 1 | 7 | ||
d | Tỷ lệ % | 1,2 | 2,1 | 0,4 | 3,8 | ||
3 | Khoa học | 385 | 185 | 200 | |||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
385 | 185 | 200 | |||
b | Tỷ lệ % | 100 | 100 | 100 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
d | Tỷ lệ % | ||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 385 | 185 | 200 | |||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
385 | 185 | 200 | |||
b | Tỷ lệ % | 100 | 100 | 100 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
d | Tỷ lệ % |
5 | Tiếng nước ngoài | 1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
b | Tỷ lệ % | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
d | Tỷ lệ % | ||||||
6 | Tiếng dân tộc | ||||||
7 | Tin học | 583 | 198 | 185 | 200 | ||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
583 | 198 | 185 | 200 | ||
b | Tỷ lệ % | 100 | 100 | 100 | 100 | ||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
d | Tỷ lệ % | ||||||
8 | Đạo đức | 1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
b | Tỷ lệ % | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 659 | 233 | 228 | 198 | ||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
659 | 233 | 228 | 198 | ||
b | Tỷ lệ % | 100 | 100 | 100 | 100 | ||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
d | Tỷ lệ % | ||||||
10 | Âm nhạc | 1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
b | Tỷ lệ % | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
d | Tỷ lệ % | ||||||
11 | Mĩ thuật | 1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
b | Tỷ lệ % | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
d | Tỷ lệ % | ||||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
b | Tỷ lệ % | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
d | Tỷ lệ % | ||||||
13 | Thể dục | 1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
b | Tỷ lệ % | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
Tỷ lệ % | |||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 1044 | 233 | 228 | 198 | 185 | 200 |
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
1029 98,6% |
226 97% |
227 99,6% |
198 100% |
178 96,2% |
200 100% |
2 |
Trong đó: Khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) |
483 46,3% |
103 44,2% |
117 51,3% |
104 52,5% |
70 37,8% |
89 44,5 |
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
15 1,4% |
7 3% |
1 0,4% |
7 3,8% |
||
4 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
1036 99,2% |
227 97,4% |
227 99,6 |
198 100% |
183 98,9% |
200 100 |
5 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
8 0,8% |
6 2,6% |
2 1% |
|||
6 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
200 100% |
200 |
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 30/30 | 6,7 m2/học sinh |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 30 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | - |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
III | Số điểm trường | 01 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 10.993 | 9,4 m2 |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 7062, 2 | 6,1 m2 |
VI | Tổng diện tích các phòng | 2128 | |
1 | Diện tích phòng học (m2) | 50.5 | 1, 4 m2 |
2 | Diện tích phòng thiết bị (m2) | 24 | 0,7 m2 |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 60 | 1, 7 m2 |
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 0 | |
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | 532 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
30 | Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 1 | 6 | 1 |
2 | Khối lớp 2 | 6 | 1 |
3 | Khối lớp 3 | 6 | 1 |
4 | Khối lớp 4 | 6 | 1 |
5 | Khối lớp 5 | 6 | 1 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
66 | 1,9 hs/bộ |
IX | Tổng số thiết bị | 13 | Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 7 | |
2 | Cát sét | 3 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | ||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 1 | |
5 | Bộ âm thanh (amly, loa) | 1 | |
6 | Bộ âm thanh đa năng | ||
7 | Amly | 1 |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | 01 |
XI | Nhà ăn | 02 |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
|
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
1512 m2 | 1053 | 1,4 m2 |
XIII | Khu nội trú | 0 | 0 | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 8 | 0 | 20 | 0 | 0,18 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA |
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
62 | 57 | 05 | 0 | 26 | 19 | 11 | 6 | 5 | ||
I | Giáo viên | 44 | 44 | 20 | 16 | 8 | |||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | 33 | 33 | 13 | 12 | 8 | ||||||
1 | Mĩ thuật | 02 | 02 | 2 | |||||||
2 | Thể dục | 03 | 03 | 1 | 2 | ||||||
3 | Âm nhạc | 1 | 1 | 2 | |||||||
4 | Tiếng nước ngoài | 4 | 4 | 3 | 1 | ||||||
5 | Tin học | 02 | 2 | 1 | 1 | ||||||
II | Cán bộ quản lý | 03 | 03 | 03 | |||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 2 | |||||||
III | Nhân viên | 13 | 13 | 3 | 1 | 3 | 6 | ||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||
3 | Thủ quĩ | ||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | 1 | |||||||
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 | 1 | |||||||
6 | Nhân viên thiết bị | 1 | 1 | 1 | |||||||
7 | Nhân viên bảo vệ | 3 | 3 | 3 | |||||||
8 | Nhân viên phục vụ | 2 | 2 | 2 | |||||||
9 | TPT Đội | 1 | 1 | 1 | |||||||
10 | Chuyên trách PCGD | 1 | 1 | 1 | |||||||
11 | Nhân viên TTDL | 1 | 1 |
Chúng tôi trên mạng xã hội