PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 2 |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||||
I | Tổng số học sinh | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
II | Số học sinh học bán trú |
1170 | 380 | 250 | 200 | 230 | 220 | |
III | Số học sinh chia theo kq học tập | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
1 | Tiếng Việt | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
631 | 173 | 148 | 106 | 89 | 115 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
691 | 203 | 114 | 103 | 160 | 111 | |
d | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
32 | 29 | 3 | ||||
2 | Toán | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
643 | 193 | 152 | 101 | 97 | 100 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
690 | 191 | 113 | 108 | 152 | 126 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
21 | 21 | |||||
3 | Khoa học | 475 | 249 | 226 | ||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
253 | 104 | 149 | ||||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
222 | 145 | 77 | ||||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 475 | 249 | 226 | ||||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
229 | 97 | 132 | ||||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
246 | 152 | 94 | ||||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
5 | Tiếng nước ngoài | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
688 | 179 | 167 | 110 | 116 | 116 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
634 | 206 | 95 | 93 | 130 | 110 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
32 | 20 | 3 | 6 | 3 | ||
6 | Tiếng dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Tin học | 684 | 252 | 229 | 230 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
383 | 126 | 131 | 126 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
301 | 83 | 118 | 100 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||
8 | Đạo đức | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
910 | 204 | 177 | 150 | 173 | 206 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
443 | 200 | 88 | 59 | 76 | 20 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 879 | 405 | 265 | 209 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
503 | 207 | 157 | 139 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
375 | 197 | 108 | 70 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
10 | Âm nhạc | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
485 | 136 | 83 | 74 | 98 | 94 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
868 | 268 | 182 | 135 | 151 | 132 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
11 | Mĩ thuật | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
490 | 136 | 94 | 82 | 92 | 86 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
863 | 268 | 171 | 127 | 157 | 140 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
829 | 178 | 169 | 130 | 158 | 192 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
524 | 226 | 96 | 79 | 91 | 32 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
13 | Thể dục | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
588 | 172 | 120 | 94 | 101 | 101 | |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
765 | 132 | 145 | 115 | 148 | 125 | |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | |||||
IV | Về năng lực | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
1 | Tự phục vụ, tự quản | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 1088 | 235 | 226 | 196 | 215 | 216 | |
b | Đạt | 266 | 170 | 39 | 13 | 34 | 10 | |
c | Cần cố gắng | |||||||
2 | Hợp tác | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 1022 | 206 | 206 | 197 | 197 | 216 | |
b | Đạt | 330 | 197 | 59 | 12 | 52 | 10 | |
c | Cần cố gắng | 2 | 2 | |||||
3 | Tự học và giải quyết vấn đề | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 954 | 205 | 208 | 182 | 169 | 190 | |
b | Đạt | 399 | 199 | 57 | 27 | 80 | 36 | |
c | Cần cố gắng | 1 | 1 | |||||
V | Về phẩm chất | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
1 | Chăm học, chăm làm | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 951 | 208 | 200 | 181 | 176 | 186 | |
b | Đạt | 401 | 195 | 65 | 28 | 73 | 40 | |
c | Cần cố gắng | 2 | 2 | |||||
2 | Tự tin trách nhiệm | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 979 | 206 | 208 | 196 | 169 | 200 | |
b | Đạt | 374 | 198 | 57 | 13 | 80 | 26 | |
c | Cần cố gắng | 1 | ||||||
3 | Trung thực kỷ luật | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 1063 | 224 | 227 | 191 | 206 | 215 | |
b | Đạt | 290 | 180 | 38 | 18 | 43 | 11 | |
c | Cần cố gắng | 1 | 1 | |||||
4 | Đoàn kết yêu thương | 1354 | 405 | 265 | 209 | 249 | 226 | |
a | Tốt | 1237 | 357 | 241 | 197 | 224 | 218 | |
b | Đạt | 116 | 47 | 24 | 12 | 25 | 8 | |
c | Cần cố gắng | 1 | 1 | |||||
VI | Tổng hợp kết quả cuối năm | |||||||
1 | Lên lớp | 1312 | 377 | 261 | 203 | 245 | 226 | |
a | HS được khen thưởng cấp trường | 258 | 73 | 58 | 41 | 42 | 44 | |
b | HS được khen thưởng cấp trên | |||||||
2 | Rèn luyện trong hè | 42 | 28 | 4 | 6 | 4 | ||
Chúng tôi trên mạng xã hội